|
BAN CHỦ NHIỆM KHOA
|
|
1.
|
TS.BS. Lê Quang Tuyền
|
Phó Trưởng Khoa (phụ trách, điều
hành)
|
|
VĂN PHÒNG KHOA
|
|
2.
|
TS. Phạm Ngọc Khôi
|
Trưởng Văn phòng Khoa
|
|
3.
|
ThS. Phan Tấn An
|
Thư ký Văn phòng Khoa
|
|
4.
|
ThS. Thạch Thị Diễm Phương
|
Thư ký Văn phòng Khoa
|
|
5.
|
DS. Nguyễn Phan Phương Nhi
|
Chuyên viên
|
|
6.
|
CN. Lê Thị Đào Chân
|
Chuyên viên
|
|
7.
|
CN. Hồ Thúy Diễm
|
Chuyên viên
|
|
8.
|
CN. Tô Ngọc Điệp
|
Chuyên viên
|
|
BỘ MÔN HÓA SINH - SINH HỌC PHÂN TỬ Y HỌC
|
|
9.
|
TS.BS. Nguyễn Hữu Ngọc
Tuấn
|
Phó Trưởng Bộ môn
|
|
10.
|
TS.BS. Nguyễn Minh Hà
|
Giảng viên
|
|
11.
|
ThS.BS. Lê Dương Hoàng Huy
|
Giảng viên
|
|
12.
|
ThS.BS. Nguyễn Hưng Thịnh
|
Giảng viên
|
|
13.
|
ThS. Nguyễn Ước Nguyện
|
Giảng viên
|
|
14.
|
CN. Nguyễn Thị
Phương Linh
|
Kỹ thuật Y
|
|
15.
|
CN. Nguyễn Thanh Ngân
|
Kỹ thuật Y
|
|
BỘ MÔN HÓA - SINH HÓA ĐẠI CƯƠNG
|
|
16.
|
TS. Nguyễn Kim Thạch
|
Phó Trưởng Bộ môn
|
|
17.
|
ThS. Huỳnh Thị Thanh Trúc
|
Giáo vụ
|
|
18.
|
ThS. Phan Phước Hoài Nhân
|
Giảng viên
|
|
19.
|
ThS. Nguyễn Thị Thu Hòa
|
Giảng viên
|
|
20.
|
ThS. Trần Duy
|
Giảng viên
|
|
21.
|
TS. Nguyễn Hồng Việt
|
Giảng viên
|
|
22.
|
ThS. Dương Thị Kim Yến
|
Giảng viên
|
|
23.
|
ThS.BS. Đỗ Nguyễn Hoàng Nga
|
Giảng viên
|
|
24.
|
ThS. Ngô Nguyễn Ý Thơ
|
Giảng viên
|
|
25.
|
ThS. Nguyễn Thu Hà
|
Giảng viên
|
|
26.
|
ThS. Nguyễn Thế Vinh
|
Giảng viên
|
|
27.
|
Nguyễn Thanh Liêm
|
Nhân viên
|
|
BỘ MÔN NGOẠI NGỮ
|
|
28.
|
ThS. Hoàng Quốc Bảo
|
Giáo vụ Đại học
|
|
29.
|
ThS. Tạ Thị Minh Nguyệt
|
Giáo vụ Sau Đại học
|
|
30.
|
ThS. Phan Thị Nam Trân
|
Giảng viên
|
|
31.
|
ThS. Hoàng Thị Hằng
|
Giảng viên
|
|
32.
|
ThS. Cửu Quang Thành
|
Giảng viên
|
|
33.
|
ThS. Hoàng Thị Phương Thảo
|
Giảng viên
|
|
34.
|
ThS. Đặng Như Thụy Vy
|
Giảng viên
|
|
35.
|
ThS. Nguyễn Tuấn Kiệt
|
Giảng viên
|
|
BỘ MÔN VẬT LÝ Y SINH
|
|
36.
|
ThS. Nguyễn Trần Thọ
|
Phó Trưởng Bộ môn
|
|
37.
|
ThS. Lê Đình Thường
|
Giáo vụ
|
|
38.
|
ThS. Mai Thái Châu
|
Giảng viên
|
|
BỘ MÔN SINH LÝ - SINH LÝ BỆNH - MIỄN DỊCH HỌC
|
|
39.
|
ThS.BS. Trần Ngọc Thanh
|
Phó Trưởng Bộ môn
|
|
40.
|
TS.BS. Trần Tiến Tài
|
Phó Trưởng Bộ môn
|
|
41.
|
TS.BS. Đỗ Duy Anh
|
Giáo vụ Khối Cử nhân
|
|
42.
|
ThS.BS. Nguyễn Duy Thạch
|
Giáo vụ Đại học
|
|
43.
|
ThS.BS. Đặng Huỳnh Minh Đức
|
Giáo vụ Sau Đại học
|
|
44.
|
TS.BS. Phan Ngọc Tiến
|
Giảng viên chính
|
|
45.
|
ThS.BS. Trần Khiêm Hùng
|
Giảng viên chính
|
|
46.
|
ThS.BS. Trần Lê Mai Thảo
|
Giảng viên
|
|
47.
|
ThS.BS. Võ Tấn Khang
|
Giảng viên
|
|
48.
|
ThS.BS. Lý Bảo Ngọc
|
Giảng viên
|
|
49.
|
ThS. Trần Hoàng Phúc
|
Giảng viên
|
|
50.
|
ThS. Đỗ Minh Trí
|
Giảng viên
|
|
51.
|
ThS. Võ Văn Tính
|
Giảng viên
|
|
52.
|
TC. Phạm Viết Hùng
|
Kỹ thuật viên
|
|
53.
|
CN. Phan Tấn Tiên
|
Kỹ thuật viên
|
|
54.
|
BS. Võ Đức Trí Dũng
|
Trợ giảng
|
|
55.
|
BS. Đỗ Hoàng Minh
|
Trợ giảng
|
|
56.
|
BS. Nguyễn Quốc Hưng
|
Trợ giảng
|
|
BỘ MÔN VI SINH Y HỌC
|
|
57.
|
ThS.BS. Hoàng Thị
Phương Dung
|
Phó Trưởng Bộ môn
|
|
58.
|
ThS.BS. Phạm Hiền Anh
Thư
|
Phó Trưởng Bộ môn
|
|
59.
|
ThS.BS. Đặng Nguyễn
Hương Trinh
|
Giáo vụ Đại học
|
|
60.
|
ThS.BS. Đặng Thu Hương
|
Giáo vụ Sau Đại học
|
|
61.
|
PGS.TS. Nguyễn Thị Hải Yến
|
Giảng viên cao cấp
|
|
62.
|
ThS.BS. Phạm Minh Tuấn
|
Giảng
viên
|
|
63.
|
ThS.BS. Trần Sĩ Nguyên
|
Giảng
viên
|
|
64.
|
ThS. Phạm Cúc Hoa
|
Giảng
viên
|
|
65.
|
ThS. Phan Thị Hà My
|
Giảng
viên
|
|
66.
|
CN. Phan Hoàng
Nhung
|
Trợ giảng
|
|
67.
|
CN. Nguyễn Trọng
Nhân
|
Kỹ
thuật viên
|
|
68.
|
CN. Phạm Ngọc Hiền
Anh
|
Trợ giảng
|
|
69.
|
CN. Trần Thị Thu
Phương
|
Trợ giảng
|
|
70.
|
CN. Mã Tú Hà
|
Kỹ
thuật viên
|
|
71.
|
Ngô Thị
Kim Anh
|
Nhân
viên
|
|
BỘ MÔN GIẢI PHẪU
|
|
72.
|
TS.BS. Hồ Nguyễn Anh Tuấn
|
Phó Trưởng Bộ môn
|
|
73.
|
ThS.BS. Nguyễn Duy Phương
|
Giáo vụ Đại học
|
|
74.
|
PGS.TS.BS. Phạm Đăng Diệu
|
Giảng viên cao cấp
|
|
75.
|
PGS.TS.BS. Trần Đăng Khoa
|
Giảng viên cao cấp
|
|
76.
|
ThS.BS. Đặng Văn Võ
|
Giảng viên
|
|
77.
|
ThS.BS. Hà Thanh Đạt
|
Giảng viên
|
|
78.
|
ThS. Phan Quốc Phong
|
Giảng viên
|
|
79.
|
ThS.BS. Nguyễn Vũ Quang Lâm
|
Trợ giảng
|
|
80.
|
ThS.BS. Nguyễn Thanh Tú
|
Trợ giảng
|
|
81.
|
CN. Nguyễn Thị Thu Loan
|
Chuyên viên
|
|
82.
|
Nguyễn Thái Bình
|
Nhân viên nhà xác
|
|
83.
|
Tân Lộc
|
Nhân viên nhà xác
|
|
84.
|
Lâm Văn Tùng
|
Nhân viên nhà xác
|
|
85.
|
Hoàng Quốc Huy
|
Nhân viên nhà xác
|
|
BỘ MÔN GIẢI PHẪU BỆNH - PHÁP Y
|
|
86.
|
TS.BS. Âu Nguyệt Diệu
|
Trưởng Bộ môn
|
|
87.
|
ThS.BS. Nguyễn Phan Hoàng Đăng
|
Giáo vụ
|
|
88.
|
ThS.BS. Huỳnh Ngọc Linh
|
Giảng viên
|
|
89.
|
ThS.BS. Hứa Minh Trí
|
Giảng viên
|
|
90.
|
ThS.BS. Huỳnh Nguyễn Thịnh Phát
|
Giảng viên
|
|
91.
|
BS. Ninh Thị Lan Phương
|
Trợ giảng
|
|
BỘ MÔN LÝ LUẬN CHÍNH TRỊ
|
|
92.
|
TS. Phạm Thị Thùy
|
Phó Trưởng Bộ môn
|
|
93.
|
ThS. Nguyễn Ngọc Kim Ngân
|
Phó Trưởng Bộ môn
|
|
94.
|
TS. Đoàn Thị May
|
Giảng viên
|
|
95.
|
ThS. Lê Thị Hiệp
|
Giảng viên
|
|
96.
|
ThS. Hồ Thể Giao
|
Giảng viên
|
|
BỘ MÔN GIÁO DỤC THỂ CHẤT QUỐC PHÒNG
|
|
97.
|
TS. Trần Quang Đại
|
Trưởng Bộ môn
|
|
98.
|
ThS. Nguyễn Thừa
Hùng
|
Giáo vụ
|
|
99.
|
ThS. Trần Phi Hoàng
|
Giảng viên
|
|
100.
|
ThS. Phạm Tuấn Anh
|
Giảng viên
|
|
101.
|
ThS. Phan Minh Trung
|
Giảng viên
|
|
102.
|
ThS. Nguyễn Thương Tính
|
Giảng viên
|
|
BỘ MÔN KÝ SINH Y HỌC
|
|
103.
|
TS.BS. Lê Đức Vinh
|
Trưởng Bộ môn
|
|
104.
|
ThS.BS. Lưu Mỹ Phụng
|
Giáo vụ Đại học
|
|
105.
|
ThS.BS. Hoàng Thuý Hằng
|
Giáo vụ
Sau Đại học
|
|
106.
|
ThS.BS. Hồ Thị Hoài Thu
|
Giảng viên
|
|
107.
|
ThS.BS. Phạm Minh Quân
|
Giảng viên
|
|
108.
|
ThS. Trần Trinh Vương
|
Kỹ thuật Y
|
|
109.
|
CN. Phan
Thị Minh Ngọc
|
Trợ giảng
|
|
110.
|
CN. Lê
Xuân Ái
|
Trợ
giảng
|
|
BỘ MÔN MÔ PHÔI - DI TRUYỀN
|
|
111.
|
PGS.TS.BS. Trần Công Toại
|
Trưởng Bộ môn
|
|
112.
|
TS. Huỳnh Duy Thảo
|
Phó Trưởng Bộ môn
|
|
113.
|
ThS.BS. Hoàng KC Hương
|
Giáo vụ Đại học
|
|
114.
|
ThS. Nguyễn Thị Thanh Thảo
|
Giáo vụ
Sau Đại học
|
|
115.
|
ThS.BS. Nhan Ngọc Hiền
|
Giảng viên
|
|
116.
|
ThS. Nguyễn Khánh Hòa
|
Giảng viên
|
|
117.
|
ThS. Ngô Thị Minh Tâm
|
Giảng viên
|
|
118.
|
BSNT. Võ Phương Nhi
|
Trợ giảng
|